서울대 한국어 3B 14과 문법 2-1 A-아/어하다
📝 문법 정리: A-아/어하다
📌 한국어
서울대 한국어 3B 14과의 문법 **“A-아/어하다”**는 주로 감정이나 기분을 표현하는 형용사에 붙어서 제3자의 감정을 말할 때 사용해요.
✅ 문법 설명: A-아/어하다
이 문법은 감정을 나타내는 형용사에 붙여서 다른 사람이 그런 감정을 느끼고 있음을 표현할 때 사용해요.
형용사를 동사처럼 바꾸는 역할을 해요.
예를 들어:
- 기쁘다 → 기뻐하다
- 슬프다 → 슬퍼하다
- 무섭다 → 무서워하다
📌 이 문법은 ‘사람의 감정을 간접적으로 묘사할 때’ 많이 사용해요.
📌 English
Grammar Point: “A-아/어하다” (Seoul National University Korean 3B, Lesson 14)
This grammar is used when you attach it to adjectives that express emotions or feelings to describe someone else's emotions.
✅ Explanation: A-아/어하다
This grammar is added to emotion-related adjectives to express that someone else is feeling that emotion.
It changes the adjective to function like a verb.
For example:
- 기쁘다 (to be happy) → 기뻐하다 (to feel happy [someone else])
- 슬프다 (to be sad) → 슬퍼하다 (to feel sad [someone else])
- 무섭다 (to be scary) → 무서워하다 (to feel scared [someone else])
📌 This is often used to indirectly describe another person’s emotions.
📌 Tiếng Việt
Ngữ pháp: “A-아/어하다” (Giáo trình tiếng Hàn Seoul 3B, Bài 14)
Ngữ pháp này thường được dùng với tính từ chỉ cảm xúc để diễn tả cảm xúc của người khác.
✅ Giải thích: A-아/어하다
Ngữ pháp này gắn vào tính từ diễn tả cảm xúc để biểu hiện rằng người khác đang cảm thấy cảm xúc đó.
Nó biến tính từ thành động từ.
Ví dụ:
- 기쁘다 (vui) → 기뻐하다 (người khác cảm thấy vui)
- 슬프다 (buồn) → 슬퍼하다 (người khác cảm thấy buồn)
- 무섭다 (sợ) → 무서워하다 (người khác cảm thấy sợ)
📌 Mẫu ngữ pháp này thường được dùng để miêu tả gián tiếp cảm xúc của người khác.