본문 바로가기

Korean Teacher/알쏭달쏭 한국어

한국어 '괜찮다'의 다양한 의미

반응형

 


한국어 '괜찮다' 다양한 의미


1. 상태나 품질이 나쁘지 않다 (좋거나, 최소한 문제없다)

설명: 물건, 음식, 서비스 등이 만족할 만하거나 특별히 문제될 게 없을 때 사용합니다.
베트남어:
Giải thích: Dùng khi nói về đồ vật, đồ ăn, dịch vụ... khá hài lòng hoặc không có vấn đề gì lớn.

  • 예문 | Ví dụ:
    • 이 카페 커피, 괜찮다.
      → Cà phê ở quán này khá ổn.
    • 오늘 날씨가 생각보다 괜찮네요.
      → Thời tiết hôm nay khá tốt hơn mình nghĩ.

2. 건강이나 몸 상태가 문제없다

설명: 몸이 아프거나 다쳤을 때 상대방이 물어보면, "문제 없다"고 말할 때 사용합니다.
베트남어:
Giải thích: Khi ai đó bị thương hoặc bị bệnh và muốn nói rằng mình không sao.

  • 예문 | Ví dụ:
    • 넘어졌는데, 정말 괜찮아?
      → Bạn té rồi, thật sự ổn chứ?
    • 어제 감기 걸렸지만 지금은 괜찮아요.
      → Hôm qua mình bị cảm, nhưng giờ thì khá ổn rồi.

3. 허락이나 동의를 나타낼 때

설명: 어떤 제안이나 부탁에 대해 "좋다", "문제 없다"는 뜻으로 응답할 때 사용합니다.
베트남어:
Giải thích: Khi ai đó đề nghị hoặc hỏi xin phép, trả lời rằng "không sao" tức là đồng ý.

  • 예문 | Ví dụ:
    • 같이 영화 보러 갈래?
      → 응, 괜찮아.
      → Đi xem phim với mình không? → Ừ, ổn mà.
    • 이 자리 여기 앉아도 될까요?
      → 네, 괜찮습니다.
      → Mình ngồi chỗ này được không? → Vâng, không sao ạ.

4. 위로하거나 안심시키는 표현

설명: 누군가 실수하거나 힘들어할 때 "신경 쓰지 말라"거나 "걱정할 것 없다"고 위로할 때 사용합니다.
베트남어:
Giải thích: Dùng để an ủi ai đó khi họ buồn bã, thất bại, hoặc mắc lỗi.

  • 예문 | Ví dụ:
    • 시험 망쳤어...
      괜찮아, 다음에 잘 보면 돼.
      → Mình thi trượt rồi... → Không sao đâu, lần sau làm tốt hơn nhé.
    • 실수해도 괜찮아요, 누구나 그럴 수 있어요.
      → Dù có phạm lỗi cũng không sao, ai cũng có thể mắc lỗi mà.

5. 기대 이상으로 좋다

설명: 예상보다 훨씬 좋을 때 "괜찮다"고 표현합니다.
베트남어:
Giải thích: Khi cái gì đó tốt hơn kỳ vọng ban đầu.

  • 예문 | Ví dụ:
    • 생각보다 공연이 괜찮았어.
      → Buổi biểu diễn khá tốt hơn mình tưởng.
    • 처음 먹어보는 음식인데 괜찮네요.
      → Lần đầu ăn món này mà thấy khá ổn đấy.

6. 사양하거나 거절할 때 (조심스럽게)

설명: 상대방이 제안했을 때 "괜찮다"고 말하며 부드럽게 거절할 수도 있습니다.
베트남어:
Giải thích: Khi muốn từ chối đề nghị một cách lịch sự.

  • 예문 | Ví dụ:
    • 더 드릴까요?
      → 아니요, 괜찮아요.
      → Bạn có muốn thêm đồ ăn không? → Không, mình ổn rồi.
    • 도와드릴까요?
      → 네, 혼자 할 수 있어서 괜찮습니다.
      → Mình giúp bạn nhé? → Không cần đâu, mình tự làm được mà.

✨ 요약 | Tóm tắt

의미 설명 베트남어 번역 예문

상태·품질 문제 없음 좋거나 나쁘지 않다 Không tệ, khá ổn 커피가 괜찮다 / Cà phê khá ổn
건강 문제 없음 몸에 이상이 없다 Sức khỏe tốt 넘어졌는데 괜찮아? / Té rồi mà vẫn ổn chứ?
허락·동의 제안에 긍정 Chấp nhận đề nghị 영화 보러 갈래? 응, 괜찮아
위로·격려 걱정 말라는 의미 Trấn an người khác 실수해도 괜찮아
기대 이상 좋음 예상보다 좋다 Kết quả tốt 공연이 괜찮았어
부드러운 거절 조심스럽게 거절 Từ chối nhẹ nhàng 아니요, 괜찮아요

반응형