🌟 문법 정리: A/V-았던/었던
✅ 의미 (Meaning | Ý nghĩa):
과거의 경험이나 상태를 회상할 때 쓰는 문법이에요.
→ 지금은 그 상태나 행동이 끝난 것을 나타냅니다.
This grammar is used to reminisce about past experiences or states.
→ It indicates that the action or state has already ended.
Ngữ pháp này được dùng để hồi tưởng lại trải nghiệm hoặc trạng thái trong quá khứ.
→ Diễn tả rằng hành động hoặc trạng thái đó đã kết thúc.
-았던/었던:
동사나 형용사가 과거에 한 번 있었지만, 지금은 그렇지 않을 때 사용합니다.
"-았던/었던" is used when an action or state happened once in the past but is no longer true now.
"-았던/었던" được dùng khi hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
**‘-았던’**은 받침이 없는 동사/형용사 뒤에 붙이고,
**‘-었던’**은 받침이 있는 동사/형용사 뒤에 붙이는 것이 일반적이에요.
요즘은 많이 섞어서 쓰기도 해요.
“-았던” is usually used after verbs/adjectives without a final consonant,
and “-었던” is used after those with a final consonant.
However, these days, they are often used interchangeably.
“-았던” thường được dùng sau động từ/tính từ không có phụ âm cuối,
còn “-었던” được dùng sau động từ/tính từ có phụ âm cuối.
Nhưng hiện nay, người ta thường dùng thay thế lẫn nhau.
📝 예문 :
- 제가 살았던 집은 학교 근처에 있었어요.
👉 The house I used to live in was near the school.
👉 Ngôi nhà tôi đã từng sống nằm gần trường. - 좋아했던 사람이 결혼했어요.
👉 The person I used to like got married.
👉 Người mà tôi từng thích đã kết hôn. - 예전에 먹었던 음식이 생각나요.
👉 I remember the food I ate before.
👉 Tôi nhớ món ăn mà tôi đã từng ăn. - 어렸을 때 다녔던 학교에 다시 가 보고 싶어요.
👉 I want to visit the school I attended when I was young.
👉 Tôi muốn đến thăm ngôi trường mà tôi đã từng học khi còn nhỏ. - 그때 들었던 노래가 아직도 기억나요.
👉 I still remember the song I listened to back then.
👉 Tôi vẫn nhớ bài hát mà tôi đã nghe lúc đó.
🎯 퀴즈 (Quiz)
다음 문장에서 빈칸에 들어갈 알맞은 표현을 고르세요.
(Choose the correct form to complete the sentence.)
- 제가 __________ 사람은 지금 미국에 살고 있어요.
A. 좋아하는
B. 좋아했던
C. 좋아할 - 어렸을 때 __________ 장난감을 아직도 가지고 있어요.
A. 사용한
B. 사용하던
C. 사용했던 - 작년에 __________ 옷을 아직도 입고 있어요.
A. 샀던
B. 사는
C. 사겠던
👉 정답:
- B
- C
- A
'Korean Teacher > 한국어 문법' 카테고리의 다른 글
서울대 한국어 3B 16과 문법 1-1 : N만 하다 (1) | 2025.04.24 |
---|---|
서울대 한국어 3B 14과 문법 1-1 하도 A/V-아서/어서 (0) | 2025.04.09 |
서울대 한국어 3B 14과 2-2 문법 A/V-(으)면 A/V(으)ㄹ수록 (0) | 2025.04.08 |
서울대 한국어 3B 14과 문법 2-1 A-아/어하다 (0) | 2025.04.08 |
서울대 한국어 3A 1과 문법 A-대 V-는대 N이래 (0) | 2025.04.07 |