본문 바로가기

Korean Teacher/한국어 문법

서울대 한국어 3A 1과 문법 A-대 V-는대 N이래

반응형

각각은 다른 사람에게 들은 내용을 전달할 때 사용하는 표현이다.

 

🧠 문법 설명

형태품사의미
A-대 형용사 다른 사람에게 들은 형용사 정보 전달
V-는대 동사 다른 사람에게 들은 동사 정보 전달
N-이래 / N-래 명사 다른 사람에게 들은 명사 정보 전달

이 표현은 '다고 해요', **'ㄴ대요/는데요/래요'**의 구어체(말할 때) 줄임말이에요.


📘 예문 

1. A-대 (형용사)

예문:
그 가게 피자가 정말 맛있대.
(They say the pizza at that store is really delicious.)
(Người ta nói bánh pizza ở quán đó rất ngon.)

 

2. V-는대 (동사)

예문:
민지는 오늘 도서관에 간대.
(They say Minji is going to the library today.)
(Người ta nói Minji hôm nay sẽ đến thư viện.)

 

3. N-이래 / N-래 (명사)

예문:
저 사람은 유명한 가수래.
(They say that person is a famous singer.)
(Người ta nói người đó là ca sĩ nổi tiếng.)

 

🔁 요약표 (Summary Table)

문법 형태예문영어 번역베트남어 번역
A-대 그 피자가 맛있대. They say the pizza is delicious. Người ta nói bánh pizza ngon.
V-는대 민지가 간대. They say Minji is going. Người ta nói Minji đi rồi.
N-이래 저 사람은 가수래. They say that person is a singer. Người ta nói người đó là ca sĩ.

 

✏️ 연습 문제 (Practice Questions | Bài tập luyện tập)

✅ 1. 객관식 (Multiple Choice | Trắc nghiệm)

1) 친구가 말했어요. "오늘 날씨가 좋아."

→ 친구가 오늘 날씨가 (    ).

A. 좋는데
B. 좋대
C. 좋아요
D. 좋은대

👉 정답: B. 좋대

영어: What did your friend say? "The weather is nice." → He says it's nice.
베트남어: Bạn nói: “Hôm nay thời tiết đẹp.” → Bạn ấy nói thời tiết đẹp.


2) 엄마가 말했어요. "지금 아빠가 요리하고 있어."

→ 엄마가 지금 아빠가  (        )

A. 요리한대
B. 요리해
C. 요리하고 있대
D. 요리했대

👉 정답: C. 요리하고 있대

영어: What did Mom say? "Dad is cooking now." → She says he's cooking.
베트남어: Mẹ nói: “Bây giờ bố đang nấu ăn.” → Mẹ nói bố đang nấu.


3) 선생님이 말했어요. "그 사람은 의사야."

→ 선생님이 그 사람은 (          )

A. 의사대
B. 의사래
C. 의사네
D. 의사인데

👉 정답: B. 의사래

영어: What did the teacher say? "That person is a doctor." → He says that person is a doctor.
베트남어: Thầy nói: “Người đó là bác sĩ.” → Thầy nói người đó là bác sĩ.

반응형